I. Từ Vựng

爱 : Yêu, tình yêu

爱

II. Ví dụ

她 的 女儿 很 可爱 (tā de nǚ’ér hěn kě’ài):Con gái cô ta thật dễ thương

我 热爱 这 座 城市 (Wǒ rè’ài zhè zuò chéngshì): Tôi yêu thành phố này

III. Cụm Từ Phổ Biến

  • 爱情 (ài qíng): tình yêu, ái tình
  • 爱国 (ài guó): yêu nước
  • 恋爱 (liàn ài): đang yêu, (romantic) love / in love / to have an affair
  • 可爱 (kě ài): dễ thương
  • 爱心 (ài xīn): compassion
  • 爱人 (ài ren): người yêu, người phối ngẫu
  • 亲爱 (qīn ài): dear / beloved / darling
  • 爱好 (ài hào): to like / to take pleasure in / keen on / fond of / interest / hobby / appetite for
  • 热爱 (rè ài): to love ardently / to adore
  • 喜爱 (xǐ ài): to like / to love / to be fond of / favorite
  • 爱上 (ài shàng): to fall in love with / to be in love with
5/5 - (1 vote)