abate /əˈbeɪt/: dịu bớt, giảm bớt
- The storm showed no signs of abating.
- Cơn bão không có tín hiệu giảm bớt
abet /əˈbet/: tiếp tay, đồng lõa, khuyến khích
- You’ve been found guilty of aiding and abetting the enemy.
- Bạn đã bị kết tội tiếp tay và đồng lõa với kẻ thù
abhor /əbˈhɔr/: căm ghét, cảm thấy ghe tởm (một cái gì đó)
- I abhors violence.
- Tôi căm ghét bạo lực
affinity /əˈfɪnəti/: mối quan hệ
- They feel a strange affinity with each other.
- Họ cảm thấy một mối quan hệ kỳ lạ với nhau
agile /ˈæˌdʒəl/: nhanh nhẹn, lanh lẹ
- Tom is surprisingly agile.
- Tom thì nhanh nhẹn một cách đáng kinh ngạc
agitate /ˈædʒɪˌteɪt/: kích động
- Tom is extremely agitated.
- Tom cực kỳ kích động
ajar /əˈdʒɑr/: hé mở
- Tom always leaves the bedroom door ajar, otherwise he can’t sleep.
- Tom luôn để cửa hé mở, nếu không anh ấy không thể ngủ.
akin /əˈkɪn/: na ná, tương tự, giống như, quan hệ huyết thống, bà con
- Working with the back engine, these provided three-points of stability, which some pilots describe as being akin to comfortably leaning on crutches while a friend supports your back.
- Làm việc với động cơ ở sau lưng, chúng cung cấp 3 điểm ổn định, mà một vài phi công mô tả giống như thoải mái tự vào nạng trong khi người bạn đỡ phía sau lưng. (nói về jetback)
amnesia /æmˈniʒə/: mất trí nhớ, chứng hay quên, đãng trí
- Amnesia is a partial or total loss of memory.
- Chứng hay quên là mất trí nhớ một phần hoặc toàn bộ
ample /ˈæmp(ə)l/: phong phú, rộng rãi, đa dạng
- There’s ample room in the attic.
- Có căn phòng rộng rãi trên gác mái
ankle /ˈæŋk(ə)l/: mắt cá chân
- My ankles often become swollen.
- Mắt cá của tôi thường sưng tấy lên
anticipate /ænˈtɪsɪˌpeɪt/: đoán trước, lường trước
- I anticipated that would happen.
- Tôi đã đoán trước điều đó sẽ xãy ra
appraisal /əˈpreɪz(ə)l/: thẩm định, định giá
- The expert appraised the watch at $200.
- Chuyên gia đã thẩm định chiếc đồng hồ ở mức giá 200 đô la.
arraign /əˈreɪn/: buộc tội, ra tòa, (bị) xét xử
assert /əˈsɜrt/:
asset /ˈæset/:
avarice /ˈævərɪs/:
bald /bɔld/:
bellow /ˈbeloʊ/:
blizzard /ˈblɪzərd/:
blush /blʌʃ/:
boost /bust/:
boundless /ˈbaʊndləs/:
brandish /ˈbrændɪʃ/:
bribe /braɪb/:
brim /brɪm/:
broom /brum/:
brutal /brut(ə)l/:
bully /ˈbʊli/:
cabal /kəˈbæl/:
callous /ˈkæləs/:
captive /ˈkæptɪv/:
carve /kɑrv/:
chaos /ˈkeɪˌɑs/:
chore /tʃɔr/:
chum /tʃʌm/:
clamor /ˈklæmər/:
clemency /ˈklemənsi/:
coerce /koʊˈɜrs/:
commend /kəˈmend/:
concord /ˈkɑŋˌkɔrd/:
condone /kənˈdoʊn/:
confiscate /ˈkɑnfɪˌskeɪt/:
conventional /kənˈvenʃ(ə)nəl/:
crude /krud/:
cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃ(ə)n/:
deck /dek/:
decline /dɪˈklaɪn/:
degrade /dɪˈɡreɪd/: