abate /əˈbeɪt/: dịu bớt, giảm bớt

abet /əˈbet/: tiếp tay, đồng lõa, khuyến khích

abhor /əbˈhɔr/: căm ghét, cảm thấy ghe tởm (một cái gì đó)

affinity /əˈfɪnəti/: mối quan hệ

agile /ˈæˌdʒəl/: nhanh nhẹn, lanh lẹ

agitate /ˈædʒɪˌteɪt/: kích động

ajar /əˈdʒɑr/: hé mở

akin /əˈkɪn/: na ná, tương tự, giống như, quan hệ huyết thống, bà con

amnesia /æmˈniʒə/: mất trí nhớ, chứng hay quên, đãng trí

ample /ˈæmp(ə)l/: phong phú, rộng rãi, đa dạng

ankle /ˈæŋk(ə)l/: mắt cá chân

anticipate /ænˈtɪsɪˌpeɪt/: đoán trước, lường trước

appraisal /əˈpreɪz(ə)l/: thẩm định, định giá

arraign /əˈreɪn/: buộc tội, ra tòa, (bị) xét xử

assert /əˈsɜrt/:

asset /ˈæset/:

avarice /ˈævərɪs/:

bald /bɔld/:

bellow /ˈbeloʊ/:

blizzard /ˈblɪzərd/:

blush /blʌʃ/:

boost /bust/:

boundless /ˈbaʊndləs/:

brandish /ˈbrændɪʃ/:

bribe /braɪb/:

brim /brɪm/:

broom /brum/:

brutal /brut(ə)l/:

bully /ˈbʊli/:

cabal /kəˈbæl/:

callous /ˈkæləs/:

captive /ˈkæptɪv/:

carve /kɑrv/:

chaos /ˈkeɪˌɑs/:

chore /tʃɔr/:

chum /tʃʌm/:

clamor /ˈklæmər/:

clemency /ˈklemənsi/:

coerce /koʊˈɜrs/:

commend /kəˈmend/:

concord /ˈkɑŋˌkɔrd/:

condone /kənˈdoʊn/:

confiscate /ˈkɑnfɪˌskeɪt/:

conventional /kənˈvenʃ(ə)nəl/:

crude /krud/:

cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃ(ə)n/:

deck /dek/:

decline /dɪˈklaɪn/:

degrade /dɪˈɡreɪd/:

Rate this post